Phật giáo Đại thừa là gì? Sự khác biệt với Phật giáo Nguyên thủy là gì?

Rate this post

Phật giáo Đại thừa dựa trên những giáo lý cơ bản của Đức Phật và sau đó mở rộng một cách sâu sắc, mạnh mẽ và sáng tạo.

Đem Phật vào lòng, đem kinh vào lòng.

Khoảng 100 năm (có nơi là 200 năm) sau khi Đức Phật nhập diệt, giáo đoàn Phật giáo đã tranh luận về 5 điều mới (có nơi là 10 điều) để quyết định có nên áp dụng hay không. Một nhóm các tỳ khưu, chủ yếu là các vị sư lớn tuổi, không chấp nhận điều này và một nhóm khác, nhiều tỳ khưu trẻ hơn và nhiều cư sĩ, đã làm như vậy. Kể từ đó, Giáo đoàn chia thành hai phái: phái bảo thủ gọi là Nguyên thủy và phái cách tân gọi là Mahasanghika.

Mahasanghika sau này phát triển rộng rãi, tư tưởng Đại thừa dần dần được hình thành, thịnh hành và Phật giáo mang một sắc thái mới; và có nguồn gốc cách đây 100 năm hoặc sau Tây lịch được gọi là Phật giáo Đại thừa.

Phật giáo Đại thừa không chỉ giải thoát, giác ngộ cho bản thân mà còn có thể giúp nhiều người giải thoát và giác ngộ.
Phật giáo Đại thừa không chỉ giải thoát, giác ngộ cho bản thân mà còn có thể giúp nhiều người giải thoát và giác ngộ.

Một số học giả cho rằng từ Đại thừa (Đại thừa – Đại thừa) được dùng trong bản tiếng Phạn của Kinh Pháp Hoa (Saddharma Pundarika Sutra) có nguyên gốc từ Mahajana (đại tri kiến) của kinh này bằng tiếng Prakrit, vì âm gần giống nhau nên dễ bị nhầm lẫn. . Do thích ứng với tư tưởng và tín ngưỡng Ấn Độ thời bấy giờ, với sự phát triển rực rỡ của tư tưởng Bà-la-môn Mới và với sự du nhập của văn hóa Ba Tư và Hy Lạp, Phật giáo Đại thừa ngày càng được phát triển. Những tư tưởng mới, thịnh hành ở Nam Ấn, sau đó lan ra Bắc, hay còn gọi là Phật giáo Bắc truyền, đến các nước Trung Á, Tây Tạng, Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Việt Nam …

Kinh điển bằng tiếng Phạn, bản Tây Tạng và Trung Quốc, kể cả những bản dịch từ nguyên bản, những bổ sung, lược bớt, lược bỏ, thậm chí là bịa đặt … khiến cho kinh điển Đại thừa ngày nay càng đồ sộ, ý tứ càng sâu, càng phức tạp. Ý tưởng. Nói chung, Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh và hướng tới việc phát triển một số đặc điểm sau:

1. Tính đại chúng: Tin rằng tất cả chúng sinh đều có Phật tính và chắc chắn sẽ thành Phật nếu nỗ lực tu hành;

2. Tâm bồ đề: Mọi nỗ lực đều nhằm mục đích phát triển trí tuệ vốn có của mọi người cho đến viên mãn;

3. Từ bi: Phát triển tình yêu thương rộng lớn đối với tất cả chúng sinh, đây được coi là lý tưởng Bồ tát;

4. Siêu việt vĩnh hằng: Chư Phật, Bồ tát thường ở khắp mọi nơi, mọi lúc để cứu độ chúng sinh.

Tại sao gọi là Đại thừa và Tiểu thừa?

Từ đó nảy sinh nhiều khái niệm mới: Hình ảnh và đất nước của Phật A Di Đà, Phật Di Lặc; sự cứu độ của các vị bồ tát, đặc biệt là Quán Thế Âm, Phương tiện thiện xảo, Hồi hướng công đức, Tam thân Phật, Phật tánh, Tánh không, Tathagatagarbha, Bát nhã ba la mật, Tổ sư thiền … : Các Kinh Bát Nhã, Vimalakirti, Lăng Già, Đại Niết Bàn … Các bộ luận nổi tiếng là: Đại Trí Độ (Nagarjuna), Bách Pháp (Sở), Yoga Kinh (Không Trước), Đại Thừa Thánh Nghiệp (Thiên Thần), Thanh Chỉ. Hộ pháp (Hộ pháp), Đại trí độ (Thiên hộ thần), Đại đạo (Hộ pháp). Thừa Khởi Tín (Mã Minh)… Kinh điển Đại Thừa là một kho đồ sộ, có thể nói là lớn nhất so với các kinh sách cổ trên thế giới.

Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Nam tông hay nhiều hệ phái Phật giáo khác đều là Phật giáo.
Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Nam tông hay nhiều hệ phái Phật giáo khác đều là Phật giáo.

Một so sánh ngắn gọn phân biệt Phật giáo Đại thừa với Phật giáo Nguyên thủy:

– Phật giáo Nam tông: Yêu cầu thực hành chuyên sâu và tập trung; Niết bàn là mục tiêu cuối cùng; A la hán là thánh quả cao nhất; Tập trung vào Thiền định; Trí tuệ là trên hết; Chủ yếu là một hệ thống giáo dục, triết học, ít tôn giáo hơn; Chủ yếu phát triển ở miền Nam và miền Tây (Sri Lanka, Thái Lan, Miến Điện, Lào, Campuchia …); Kinh điển ban đầu được viết bằng tiếng Pali; Nhấn mạnh vào các quy tắc, bảo thủ.

– Phật giáo Đại thừa: Quan niệm rằng người cư sĩ tại gia trong cuộc sống hàng ngày vẫn đạt được thành tựu vĩ đại; Mục tiêu cuối cùng không phải là Niết bàn mà là sự sẵn lòng đưa tất cả chúng sinh đến Niết bàn; Từ bi là đức tính cao nhất; Khuyến khích thực hành giữa cuộc sống hàng ngày, trong cộng đồng; Nó vừa là một hệ thống triết học cao siêu vừa là một hệ thống tôn giáo; Phát triển chủ yếu về phía Bắc và phía Tây; Kinh điển ban đầu được viết bằng tiếng Phạn; Nhấn mạnh vào trực giác và thực hành; Thoải mái.

Phật giáo Nguyên thủy là Hệ phái Nguyên thủy.
Phật giáo Nguyên thủy là Hệ phái Nguyên thủy.

Cũng cần lưu ý: Có nhiều học giả Phật giáo cho rằng kinh điển Đại thừa không do Đức Phật trực tiếp giảng dạy và nên được coi là kinh luận. Một lần nữa, do nhiều thiếu sót trong việc sao chép, dịch thuật và sưu tập, những bản kinh này có thể làm dấy lên một số nghi ngờ về tính trung thực của chúng.

Cuối cùng, sự phân biệt giữa Đại thừa (cỗ xe lớn) có thể chở tất cả chúng sinh đến giải thoát và Tiểu thừa (cỗ xe nhỏ, Tiểu thừa) chỉ chở một số ít người đã được các nhà Đại thừa xác định rõ ràng. Việc đề cao các vị bồ tát và đánh giá thấp các vị A la hán có thể chỉ là một biện pháp sư phạm để khuyến khích việc thực hành từ bi và trí tuệ. Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Nam tông hay nhiều hệ phái Phật giáo khác đều là Phật giáo, đều phát triển và thực hành lời dạy của Đức Thích Ca; Tùy theo trường hợp, cơ địa mà chúng ta có thể lựa chọn phương pháp, môn phái cho phù hợp, nhưng không nên chủ quan phân biệt đúng sai, cao thấp.

Phân biệt giữa Phật giáo Tiểu thừa và Phật giáo Đại thừa

Trích từ “Vấn đáp Phật giáo”

Written by 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *