Theo nguyên Trưởng bộ môn điền kinh (Vụ Thể thao thành tích cao I), việc VĐV Việt Nam vướng doping tại SEA Games 31 có thể do thiếu hiểu biết, không dại dột đến nơi đến chốn.
– Kết quả xét nghiệm mẫu A ghi nhận ít nhất sáu vận động viên Việt Nam dương tính với chất cấm tại SEA Games 31, trong đó có hai vận động viên nổi tiếng. Bạn đánh giá thế nào về điều này?
– Tôi rất bất ngờ, nhất là khi nó liên quan đến những vận động viên từng đoạt HCV, HCB tại các kỳ SEA Games vừa qua. Tôi đã kiểm tra xem đó là ai. Ở cự ly xa có Nguyễn Văn Lai, nhưng tôi không nghĩ đến khả năng này. Lai là một quân nhân, được mệnh danh là “trâu chăm chỉ”, dùng sự rèn luyện để lấy thành tích. Tôi cũng phân tích đội cự ly ngắn. Nhưng thực tế, nhiều năm qua, Việt Nam thống trị các cự ly 100m, 200m … ở Đông Nam Á, không cần dùng đến doping vẫn có thể giành huy chương.
– Vậy theo ông, nguyên nhân nào khiến các vận động viên Việt Nam dính doping?
– Theo tôi, các vận động viên Việt Nam khó có thế chủ động. Họ đều biết rằng nếu giành được huy chương vàng thì chắc chắn sẽ được kiểm tra doping, họ không dại gì mà dính vào đó. Vì vậy, rất có thể những vận động viên này đã vô tình, chẳng hạn như bị ốm nên đã tự ý đi mua thuốc điều trị. Trong kháng sinh có rất nhiều yếu tố có thể liên quan đến doping. Thậm chí, nếu bạn sử dụng các loại thuốc bổ mà không để ý kỹ, có thể có chất cấm.
Theo quy định, trước và trong khi diễn ra giải đấu, các vận động viên phải tuân thủ nội quy uống thuốc của đội ngũ y tế. Đau ốm, uống thuốc hay bổ sung gì đều phải được bộ phận chuyên môn đánh giá. Nhưng ở Việt Nam, nhiều người có thói quen tự mua thuốc kháng sinh để dùng khi đau đầu, sổ mũi … Kiến thức về doping của các vận động viên còn hạn chế. Thành thật mà nói, mức độ doping của Việt Nam là không có. Những chất này rất ít được lưu hành ở Việt Nam, cấp cho vận động viên cũng không biết sử dụng. Y học thể thao của Việt Nam còn thiếu nhiều. Các vận động viên bị chấn thương còn thiếu bác sĩ điều trị chứ chưa nói đến chuyên môn doping.
Kiểm tra doping trước một giải đấu lớn là cách tốt nhất để bảo vệ các vận động viên. Chẳng hạn, đội tuyển thể hình trước khi tham dự SEA Games đã được kiểm tra, sáu người bị nhiễm bệnh và bị loại ngay lập tức. Tôi nghĩ rằng đây là một cách tuyệt vời để làm điều đó, nhưng chi phí là một rào cản lớn.
– Sau khi mẫu A dương tính, vận động viên có quyền sử dụng mẫu B để xét nghiệm. Bạn nghĩ gì về cơ hội “lật ngược tình thế” của Việt Nam?
– Thành thật mà nói, nếu mẫu A dương tính, mẫu B quá khó để loại bỏ. Vì cùng một lọ thử nghiệm tách ra. Sau khi thi đấu kết thúc, vận động viên được giao nhiệm vụ kiểm tra doping phải tự mình thực hiện. Họ sẽ lấy một mẫu nước tiểu, tách thành hai lọ, tự niêm phong, dán nhãn và đặt tên. Bên kiểm soát doping sẽ giám sát chặt chẽ, thậm chí vào tận nơi để chứng kiến việc lấy nước tiểu nhưng các vận động viên phải tự làm mọi thủ tục để đảm bảo không có sự ảnh hưởng từ bên ngoài.
Nếu mẫu A dương tính, vận động viên có quyền yêu cầu xét nghiệm mẫu B nhưng phải trả tiền, giám sát quá trình mở mẫu và có thể thay đổi phòng thí nghiệm. Kết quả mẫu B là kết quả cuối cùng, nhưng nó thường rất dễ xảy ra sai sót.
Hiện tại, vẫn chưa có kết luận cuối cùng từ WADA về việc VĐV Việt Nam dính doping. Nếu tham gia, các vận động viên sẽ phải đối mặt với nhiều hình phạt, từ tước huy chương, phạt tiền, cấm thi đấu trong một thời gian nhất định. Nhưng theo tôi, tệ nhất là hình ảnh và danh dự của môn thể thao bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Trường hợp của thể thao Nga trong những năm qua là một trường hợp đau lòng.
– Tại sao SEA Games kết thúc từ cuối tháng 5 mà đến nay VĐV Việt Nam mới có kết quả kiểm tra doping?
– Đó là bình thường. Giải đấu thường diễn ra trong một hoặc hai tháng, nhưng với số lượng vận động viên đông hoặc nhiều sự kiện diễn ra đồng thời như SEA Games thì cần nhiều thời gian hơn để có kết quả.
Hãy bắt đầu với cơ sở hạ tầng. Việt Nam không có phòng kiểm nghiệm doping. Chỉ có 29 phòng trên thế giới. Thái Lan là quốc gia Đông Nam Á duy nhất có một phòng. Châu Á có thêm Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Tiếp theo, sau khi có mẫu A, kết quả được chuyển cho VĐV, nếu dương tính thì VĐV bắt buộc phải xét nghiệm lại mẫu B. WADA chỉ cập nhật kết quả chính thức khi có kết quả của mẫu B nên mất nhiều thời gian hơn. Tuy nhiên, việc lùi thời gian là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và danh dự cho các vận động viên.
– Ông từng 16 năm cầm quân điền kinh Việt Nam, dẫn dắt hàng loạt tên tuổi lớn như Vũ Thị Hương, Trương Thanh Hằng, Nguyễn Đình Cường… nhưng không hề có sự cố doping. Bí mật nằm ở đâu?
– Đầu tiên là giáo dục vận động viên. Tôi cho họ niềm tin vào bản thân, có thể giành huy chương mà không cần đến ma túy. Và tôi cũng cho họ hiểu rằng doping là một “trò chơi dao kéo”, nếu bị phát hiện, họ không chỉ bị tước huy chương mà còn phải đối mặt với những lệnh cấm dài hạn có thể hủy hoại sự nghiệp của họ. . Tiếp theo là cách quản lý vận động viên. Tôi không quản lý qua giấy tờ, bằng văn bản báo cáo mà phải xuống tận nơi xem vận động viên ăn uống, tập luyện, sinh hoạt như thế nào. Trực tiếp theo sát, chỉ cần nhìn là biết vận động viên có gặp vấn đề gì hay không. Tôi cũng cực kỳ nghiêm ngặt với việc uống thuốc. Tôi vẫn đi công tác để mua các loại thuốc bổ, thuốc quý về tặng cho các vận động viên. Nhưng tôi luôn đưa bác sĩ đi kiểm tra trước, còn đối với vận động viên, tôi yêu cầu họ giữ lại vỏ hoặc một vài viên để nếu có tai nạn xảy ra thì chứng tỏ không phải lỗi của tôi.
Lâm Thao – Hiếu Lương